Có 2 kết quả:
夙兴夜寐 sù xīng yè mèi ㄙㄨˋ ㄒㄧㄥ ㄜˋ ㄇㄟˋ • 夙興夜寐 sù xīng yè mèi ㄙㄨˋ ㄒㄧㄥ ㄜˋ ㄇㄟˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise early and sleep late (idiom); to work hard
(2) to study diligently
(3) to burn the candle at both ends
(2) to study diligently
(3) to burn the candle at both ends
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to rise early and sleep late (idiom); to work hard
(2) to study diligently
(3) to burn the candle at both ends
(2) to study diligently
(3) to burn the candle at both ends
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0